Characters remaining: 500/500
Translation

durum wheat

Academic
Friendly

Giải thích từ "durum wheat"

Định nghĩa:
"Durum wheat" (lúa mì durum) một loại lúa mì cứng, hàm lượng gluten cao, thường được sử dụng để làm ống (pasta) semolina. Loại lúa mì này màu vàng nhạt được biết đến với khả năng giữ hình dạng tốt khi nấu.

Cách sử dụng:
1. dụ cơ bản: - "Durum wheat is commonly used to make pasta." (Lúa mì durum thường được sử dụng để làm ống.)

Biến thể của từ:
- Semolina: bột được xay từ lúa mì durum, thường được sử dụng trong các công thức làm bánh hoặc ống. - Wheat: từ chung để chỉ tất cả các loại lúa mì, không chỉ riêng lúa mì durum.

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
- Hard wheat: Lúa mì cứng, thường ám chỉ chung đến các loại lúa mì hàm lượng gluten cao. - Pasta flour: Bột dùng để làm ống, có thể từ lúa mì durum hoặc lúa mì khác.

Idioms phrasal verbs:
Từ "durum wheat" không thường xuất hiện trong các thành ngữ (idioms) hay cụm động từ (phrasal verbs) cụ thể. Tuy nhiên, có thể sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực hoặc dinh dưỡng.

Chú ý:
- Khi nhắc đến các loại lúa mì, hãy phân biệt giữa "durum wheat" các loại lúa mì khác như "soft wheat" (lúa mì mềm), thường được dùng để làm bánh ngọt. - "Durum wheat" có thể không phổ biếnmột số khu vực, vậy người học nên chú ý đến cách phát âm sử dụng trong ngữ cảnh phù hợp.

Noun
  1. giống durum

Synonyms

Comments and discussion on the word "durum wheat"